Có 4 kết quả:
力场 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ • 力場 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ • 立场 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ • 立場 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
force field (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
force field (physics)
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
phồn thể