Có 4 kết quả:

力场 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ力場 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ立场 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ立場 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

force field (physics)

Từ điển Trung-Anh

force field (physics)

Từ điển Trung-Anh

(1) position
(2) standpoint
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) position
(2) standpoint
(3) CL:個|个[ge4]