Có 4 kết quả:
力场 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ • 力場 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ • 立场 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ • 立場 lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
force field (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
force field (physics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) position
(2) standpoint
(3) CL:個|个[ge4]
(2) standpoint
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) position
(2) standpoint
(3) CL:個|个[ge4]
(2) standpoint
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0